TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
367,531
|
382,472
|
376,033
|
354,509
|
311,760
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68,177
|
82,788
|
90,951
|
67,680
|
59,431
|
1. Tiền
|
11,149
|
37,210
|
31,932
|
8,003
|
11,080
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57,028
|
45,577
|
59,019
|
59,678
|
48,351
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
186,979
|
231,292
|
197,027
|
193,226
|
180,893
|
1. Phải thu khách hàng
|
155,605
|
178,449
|
159,028
|
163,124
|
147,314
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,341
|
27,012
|
28,410
|
32,222
|
7,867
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,097
|
16,726
|
12,485
|
11,912
|
28,632
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,064
|
-12,895
|
-12,895
|
-14,032
|
-14,026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109,389
|
68,335
|
85,650
|
87,462
|
70,006
|
1. Hàng tồn kho
|
109,480
|
68,335
|
85,650
|
87,462
|
70,006
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-92
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,986
|
58
|
2,405
|
1,141
|
1,430
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,587
|
57
|
1,505
|
1,117
|
1,141
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
398
|
0
|
900
|
24
|
289
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
293,832
|
271,760
|
295,463
|
306,620
|
301,233
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,087
|
51,285
|
50,674
|
49,764
|
51,519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,066
|
51,266
|
50,656
|
49,748
|
51,505
|
- Nguyên giá
|
69,552
|
69,696
|
70,039
|
70,087
|
72,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,486
|
-18,430
|
-19,382
|
-20,339
|
-21,320
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21
|
19
|
18
|
16
|
14
|
- Nguyên giá
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11
|
-13
|
-14
|
-16
|
-18
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,962
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,962
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
119,809
|
119,793
|
119,793
|
130,865
|
119,778
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119,809
|
119,793
|
119,793
|
119,759
|
119,778
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
11,107
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,537
|
1,405
|
454
|
1,428
|
1,365
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,537
|
1,405
|
454
|
1,428
|
1,365
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
661,363
|
654,232
|
671,496
|
661,130
|
612,993
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183,185
|
168,838
|
185,585
|
172,958
|
115,808
|
I. Nợ ngắn hạn
|
183,185
|
168,838
|
185,585
|
172,958
|
115,808
|
1. Vay và nợ ngắn
|
90,867
|
49,197
|
53,102
|
34,863
|
30,150
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,078
|
36,631
|
43,479
|
47,313
|
32,363
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,258
|
50,767
|
53,273
|
59,998
|
40,239
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,358
|
8,652
|
8,589
|
2,941
|
4,061
|
6. Phải trả người lao động
|
3,056
|
3,107
|
3,492
|
4,152
|
3,174
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,952
|
15,311
|
18,483
|
18,131
|
262
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,615
|
5,168
|
5,168
|
5,559
|
5,559
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
478,178
|
485,394
|
485,911
|
488,171
|
497,185
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
478,178
|
485,394
|
485,911
|
488,171
|
497,185
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369,500
|
369,500
|
406,448
|
406,448
|
406,448
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-4,391
|
-4,391
|
-4,391
|
-4,391
|
-4,391
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
106,174
|
113,370
|
76,962
|
79,099
|
88,076
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,895
|
6,914
|
6,891
|
7,015
|
7,051
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
661,363
|
654,232
|
671,496
|
661,130
|
612,993
|