Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
526,344
|
404,868
|
309,725
|
443,649
|
250,811
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
1,380
|
395
|
0
|
Doanh thu thuần
|
526,344
|
404,868
|
308,346
|
443,254
|
250,811
|
Giá vốn hàng bán
|
435,605
|
336,113
|
258,430
|
363,049
|
207,276
|
Lợi nhuận gộp
|
90,739
|
68,755
|
49,915
|
80,205
|
43,535
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,324
|
1,431
|
1,229
|
1,774
|
3,291
|
Chi phí tài chính
|
2
|
1,256
|
1,470
|
1,175
|
883
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
885
|
1,470
|
1,078
|
810
|
Chi phí bán hàng
|
5,522
|
6,589
|
6,315
|
7,956
|
1,684
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,802
|
33,562
|
27,280
|
34,765
|
30,912
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,736
|
28,779
|
16,137
|
38,090
|
13,298
|
Thu nhập khác
|
153
|
207
|
13
|
836
|
1,637
|
Chi phí khác
|
974
|
614
|
1,430
|
8,823
|
620
|
Lợi nhuận khác
|
-821
|
-407
|
-1,417
|
-7,986
|
1,017
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
57
|
8
|
-51
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
57,915
|
28,372
|
14,720
|
30,104
|
14,315
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,732
|
5,004
|
3,605
|
6,276
|
3,035
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-46
|
-160
|
0
|
-20
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,686
|
4,844
|
3,605
|
6,256
|
3,035
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,229
|
23,528
|
11,115
|
23,848
|
11,279
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
550
|
1,362
|
1,626
|
746
|
174
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,680
|
22,166
|
9,488
|
23,082
|
11,105
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|