単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,015 74,309 39,478 43,959 25,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 107,015 74,309 39,478 43,959 25,658
Giá vốn hàng bán 107,425 64,371 33,961 35,675 19,238
Lợi nhuận gộp -409 9,938 5,517 8,284 6,420
Doanh thu hoạt động tài chính 789 957 918 1,040 967
Chi phí tài chính 0 985 954 963 586
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 985 954 963 586
Chi phí bán hàng 138 113 15 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,736 8,882 7,197 7,802 7,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,495 915 -1,731 560 -284
Thu nhập khác 2,258 648 2,673 5,754 1,735
Chi phí khác 4,065 9,061 303 146 47
Lợi nhuận khác -1,806 -8,412 2,370 5,608 1,689
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,301 -7,497 638 6,167 1,405
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,301 -7,497 638 6,167 1,405
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,301 -7,497 638 6,167 1,405
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)