単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -52,832 -464,269 -70,777 58,171 -18,844
2. Điều chỉnh cho các khoản 204,798 184,771 185,247 187,192 188,687
- Khấu hao TSCĐ 133,234 130,944 132,839 133,033 133,194
- Các khoản dự phòng -2 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,158 -4,467 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -54 -452 -35 -67 -39
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 68,462 58,747 52,443 54,225 55,532
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 151,966 -279,498 114,470 245,362 169,843
- Tăng, giảm các khoản phải thu -127,823 -179,182 62,487 -207,401 166,001
- Tăng, giảm hàng tồn kho -42,549 -24,622 52,062 -14,794 -36,902
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 380,105 -166,939 -336,885 68,532 -198,557
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,345 471,890 10,446 10,198 13,447
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -136,178 -341,067 -62,529 -48,251 -61,662
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,651 0 0 2,772 -2,772
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,305 1,159 88 -88 2,848
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -127 -887 -218 -2,564 -111
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 233,392 -519,147 -160,079 53,768 52,134
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,786 -24,501 -11,682 -3,385 -3,457
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54 452 35 67 39
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,733 -24,049 -11,647 -3,319 -3,419
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 788,646 976,072 1,119,804 940,760 1,231,267
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,030,999 -450,127 -939,100 -992,251 -1,293,079
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -242,353 525,945 180,703 -51,491 -61,812
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,694 -17,251 8,978 -1,041 -13,096
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 59,693 39,000 21,749 30,726 29,685
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,000 21,749 30,726 29,685 16,589