単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,681 31,906 26,623
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 33,681 31,906 26,623
Giá vốn hàng bán 37,623 30,274 25,003
Lợi nhuận gộp -3,942 1,632 1,620
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 2
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 92 44 49
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,577 1,221 1,190
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,610 368 383
Thu nhập khác 38 1
Chi phí khác 151 1
Lợi nhuận khác -113 1 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,723 369 382
Chi phí thuế TNDN hiện hành 61 74 54
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 61 74 54
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,784 295 329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,784 295 329
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)