I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,823
|
3,297
|
1,694
|
-19,070
|
-5,279
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,149
|
11,174
|
-1,456
|
42,630
|
23,426
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,920
|
11,920
|
11,920
|
11,920
|
11,920
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4,575
|
-7,421
|
-20,276
|
21,907
|
5,785
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,977
|
-151
|
-222
|
-121
|
-3,217
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,781
|
6,826
|
7,122
|
8,924
|
8,938
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,972
|
14,471
|
238
|
23,560
|
18,146
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,032
|
55,751
|
-197,701
|
44,838
|
-11,459
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-460
|
269
|
-513
|
2,873
|
-739
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
48,923
|
-5,924
|
3,073
|
-32,582
|
17,486
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-174
|
868
|
677
|
38
|
1,015
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-22,463
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,285
|
-7,449
|
-6,486
|
-9,934
|
-7,771
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-43
|
-2
|
-777
|
-2
|
-1
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-54
|
54
|
-11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,438
|
57,985
|
-201,543
|
28,845
|
16,665
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,209
|
-2,442
|
-3,206
|
-20,625
|
-1,464
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,567
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31,535
|
-2,500
|
-1,588
|
-25,642
|
20,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
54,625
|
1,100
|
9,424
|
29,164
|
-22,925
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-60,390
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
19,000
|
0
|
0
|
0
|
12,265
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
451
|
151
|
86
|
170
|
-317
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,491
|
-3,692
|
4,717
|
-16,934
|
8,058
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-20,000
|
0
|
180,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,322
|
30,823
|
46,056
|
82,858
|
-20,280
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,623
|
-73,043
|
-26,020
|
-107,026
|
12,016
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,300
|
-42,220
|
200,036
|
-24,168
|
-8,264
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,354
|
12,073
|
3,210
|
-12,257
|
16,459
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,337
|
983
|
13,057
|
16,267
|
4,011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
983
|
13,057
|
16,267
|
4,011
|
20,468
|