I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
52,604
|
70,660
|
55,483
|
62,349
|
30,731
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-45,418
|
-57,523
|
-47,893
|
-49,968
|
-23,630
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,130
|
-6,173
|
-4,168
|
-4,494
|
-2,192
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-133
|
-118
|
-122
|
-124
|
-119
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-256
|
-456
|
-136
|
-135
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
96
|
142
|
207
|
121
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,448
|
-8,478
|
-4,719
|
-7,368
|
-2,379
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,760
|
-1,991
|
-1,414
|
467
|
2,533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-202
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
45
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
7
|
3
|
2
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-197
|
52
|
3
|
2
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-300
|
-7,365
|
-300
|
-300
|
-345
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-300
|
-7,365
|
-300
|
-300
|
-345
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,258
|
-9,304
|
-1,711
|
170
|
2,190
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,261
|
13,820
|
4,517
|
2,805
|
4,420
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,004
|
4,517
|
2,805
|
2,975
|
6,611
|