単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,764 16,994 16,671 17,170 57,845
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 197
Doanh thu thuần 15,764 16,994 16,671 17,170 57,648
Giá vốn hàng bán 11,764 12,595 11,960 12,073 53,751
Lợi nhuận gộp 4,000 4,399 4,710 5,098 3,897
Doanh thu hoạt động tài chính 8 3 2 2 2
Chi phí tài chính 28 99 70 87 466
Trong đó: Chi phí lãi vay 27 95 70 87 466
Chi phí bán hàng 0 227 366 469 428
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,244 3,023 3,109 3,405 3,177
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 736 1,053 1,169 1,138 -172
Thu nhập khác 368 274 320 300 418
Chi phí khác 43 165 266 137 123
Lợi nhuận khác 326 108 54 163 294
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,062 1,161 1,223 1,302 122
Chi phí thuế TNDN hiện hành 230 257 312 268 23
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 230 257 312 268 23
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 832 904 911 1,034 100
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 832 904 911 1,034 100
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)