I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
154,572
|
188,977
|
188,853
|
205,414
|
231,256
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75,798
|
-80,947
|
-109,717
|
-131,502
|
-146,026
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-34,849
|
-38,362
|
-35,289
|
-35,200
|
-50,499
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,834
|
-17,826
|
-12,875
|
-11,666
|
-9,600
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-183
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,300
|
6,467
|
6,682
|
4,439
|
7,925
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,260
|
-20,802
|
-13,091
|
-14,072
|
-16,706
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,131
|
37,324
|
24,565
|
17,414
|
16,349
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-116,737
|
-4,932
|
-81
|
0
|
-340
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
29,432
|
0
|
0
|
20,714
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4,400
|
-4,700
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4,400
|
4,700
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
144
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
356
|
188
|
117
|
108
|
88
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-116,237
|
24,688
|
35
|
108
|
20,462
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116,309
|
10,212
|
962
|
4,286
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,279
|
-67,767
|
-22,926
|
-24,442
|
-29,025
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,076
|
-4,051
|
-3
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
87,954
|
-61,605
|
-21,967
|
-20,156
|
-29,025
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,151
|
408
|
2,633
|
-2,634
|
7,786
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,552
|
2,597
|
3,025
|
5,676
|
3,056
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
196
|
21
|
18
|
13
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,597
|
3,025
|
5,676
|
3,056
|
10,862
|