Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,641
|
20,144
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
6,641
|
20,144
|
Giá vốn hàng bán
|
5,392
|
17,520
|
Lợi nhuận gộp
|
1,250
|
2,623
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47
|
59
|
Chi phí tài chính
|
310
|
261
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
310
|
261
|
Chi phí bán hàng
|
4
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,096
|
1,532
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-114
|
889
|
Thu nhập khác
|
0
|
146
|
Chi phí khác
|
0
|
53
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
93
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-114
|
983
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-114
|
983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-114
|
983
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|