単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,750 6,189 3,886 4,973 146,777
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 10,750 6,189 3,886 4,973 146,777
Giá vốn hàng bán 9,335 5,166 3,520 4,593 145,496
Lợi nhuận gộp 1,415 1,023 365 379 1,281
Doanh thu hoạt động tài chính 7 4 3 0 1
Chi phí tài chính 11 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 11 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 10 54 20 110 8
Chi phí quản lý doanh nghiệp 956 915 616 229 1,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 444 59 -268 42 81
Thu nhập khác 0 0 0 0 110
Chi phí khác 0 0 0 2 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 -2 109
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 444 59 -268 40 190
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 17 0 8 27
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 51 17 0 8 27
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 393 43 -268 32 163
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 393 43 -268 32 163
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)