Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141
|
8,436
|
2,034
|
9,149
|
5,621
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
141
|
8,436
|
2,034
|
9,149
|
5,621
|
Giá vốn hàng bán
|
129
|
12,168
|
2,672
|
14,991
|
8,153
|
Lợi nhuận gộp
|
12
|
-3,732
|
-638
|
-5,842
|
-2,531
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,832
|
1,796
|
1,208
|
2,494
|
1,526
|
Chi phí tài chính
|
265
|
319
|
275
|
596
|
283
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1
|
13
|
7
|
15
|
13
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,944
|
2,135
|
1,794
|
3,294
|
2,299
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-367
|
-4,404
|
-1,506
|
-7,252
|
-3,600
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
11
|
22,174
|
180
|
Chi phí khác
|
12
|
69
|
14
|
47
|
62
|
Lợi nhuận khác
|
-12
|
-69
|
-3
|
22,127
|
118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-379
|
-4,473
|
-1,509
|
14,875
|
-3,483
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
1,799
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
1,799
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-379
|
-4,473
|
-1,509
|
13,076
|
-3,483
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-379
|
-4,473
|
-1,509
|
13,076
|
-3,483
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|