単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141 8,436 2,034 9,149 5,621
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 141 8,436 2,034 9,149 5,621
Giá vốn hàng bán 129 12,168 2,672 14,991 8,153
Lợi nhuận gộp 12 -3,732 -638 -5,842 -2,531
Doanh thu hoạt động tài chính 1,832 1,796 1,208 2,494 1,526
Chi phí tài chính 265 319 275 596 283
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1 13 7 15 13
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,944 2,135 1,794 3,294 2,299
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -367 -4,404 -1,506 -7,252 -3,600
Thu nhập khác 0 11 22,174 180
Chi phí khác 12 69 14 47 62
Lợi nhuận khác -12 -69 -3 22,127 118
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -379 -4,473 -1,509 14,875 -3,483
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,799
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 1,799
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -379 -4,473 -1,509 13,076 -3,483
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -379 -4,473 -1,509 13,076 -3,483
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)