TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55,435
|
72,688
|
99,880
|
89,309
|
74,703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,902
|
8,177
|
17,928
|
17,646
|
33,495
|
1. Tiền
|
2,402
|
4,177
|
1,928
|
646
|
3,895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,500
|
4,000
|
16,000
|
17,000
|
29,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,618
|
56,793
|
74,435
|
63,689
|
32,871
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,802
|
56,045
|
73,251
|
62,818
|
31,988
|
2. Trả trước cho người bán
|
666
|
662
|
1,062
|
784
|
812
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
150
|
87
|
122
|
88
|
72
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,905
|
7,717
|
7,405
|
7,973
|
8,069
|
1. Hàng tồn kho
|
7,905
|
7,717
|
7,405
|
7,973
|
8,069
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
0
|
112
|
0
|
268
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
112
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
0
|
0
|
0
|
268
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
606,555
|
597,263
|
590,451
|
578,573
|
569,243
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
605,697
|
596,405
|
587,060
|
407,330
|
399,291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
428,955
|
420,993
|
412,978
|
404,966
|
396,966
|
- Nguyên giá
|
1,085,742
|
1,085,808
|
1,085,808
|
1,085,808
|
1,085,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-656,786
|
-664,815
|
-672,830
|
-680,842
|
-688,842
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
176,742
|
175,412
|
174,082
|
2,364
|
2,325
|
- Nguyên giá
|
216,635
|
216,635
|
216,635
|
4,941
|
4,941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,893
|
-41,223
|
-42,553
|
-2,577
|
-2,616
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
170,387
|
169,097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
170,387
|
169,097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
661,990
|
669,951
|
690,331
|
667,882
|
643,946
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
73,587
|
60,501
|
100,148
|
56,079
|
28,010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73,587
|
60,501
|
100,148
|
56,079
|
28,010
|
1. Vay và nợ ngắn
|
27,012
|
16,387
|
18,515
|
31,151
|
20,001
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
204
|
110
|
2,447
|
158
|
256
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,985
|
9,783
|
14,698
|
12,239
|
3,153
|
6. Phải trả người lao động
|
1,146
|
1,098
|
2,748
|
1,472
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,167
|
31,046
|
60,400
|
6,057
|
3,962
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,200
|
496
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
588,403
|
609,449
|
590,183
|
611,803
|
615,936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
588,403
|
609,449
|
590,183
|
611,803
|
615,936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
138,403
|
159,449
|
140,183
|
161,803
|
165,936
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
74
|
2,077
|
1,341
|
803
|
142
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
661,990
|
669,951
|
690,331
|
667,882
|
643,946
|