単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55,435 72,688 99,880 89,309 74,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,902 8,177 17,928 17,646 33,495
1. Tiền 2,402 4,177 1,928 646 3,895
2. Các khoản tương đương tiền 9,500 4,000 16,000 17,000 29,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,618 56,793 74,435 63,689 32,871
1. Phải thu khách hàng 34,802 56,045 73,251 62,818 31,988
2. Trả trước cho người bán 666 662 1,062 784 812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 150 87 122 88 72
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7,905 7,717 7,405 7,973 8,069
1. Hàng tồn kho 7,905 7,717 7,405 7,973 8,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10 0 112 0 268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 112 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 0 0 0 268
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 606,555 597,263 590,451 578,573 569,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 2 2 2 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2 2 2 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 605,697 596,405 587,060 407,330 399,291
1. Tài sản cố định hữu hình 428,955 420,993 412,978 404,966 396,966
- Nguyên giá 1,085,742 1,085,808 1,085,808 1,085,808 1,085,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -656,786 -664,815 -672,830 -680,842 -688,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 176,742 175,412 174,082 2,364 2,325
- Nguyên giá 216,635 216,635 216,635 4,941 4,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,893 -41,223 -42,553 -2,577 -2,616
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 170,387 169,097
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 170,387 169,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 661,990 669,951 690,331 667,882 643,946
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 73,587 60,501 100,148 56,079 28,010
I. Nợ ngắn hạn 73,587 60,501 100,148 56,079 28,010
1. Vay và nợ ngắn 27,012 16,387 18,515 31,151 20,001
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 204 110 2,447 158 256
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,985 9,783 14,698 12,239 3,153
6. Phải trả người lao động 1,146 1,098 2,748 1,472 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,167 31,046 60,400 6,057 3,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4,200 496
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 588,403 609,449 590,183 611,803 615,936
I. Vốn chủ sở hữu 588,403 609,449 590,183 611,803 615,936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,403 159,449 140,183 161,803 165,936
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74 2,077 1,341 803 142
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 661,990 669,951 690,331 667,882 643,946