単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,229 179,552 238,204 267,223 233,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 238,229 179,552 238,204 267,223 233,917
Giá vốn hàng bán 97,549 94,121 98,731 110,391 103,120
Lợi nhuận gộp 140,680 85,431 139,474 156,832 130,797
Doanh thu hoạt động tài chính 29 138 118 222 319
Chi phí tài chính 19,397 12,415 6,801 2,120 1,837
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,397 12,415 6,801 2,120 1,837
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,754 12,619 13,197 12,611 12,814
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 108,559 60,535 119,593 142,323 116,465
Thu nhập khác 1,403 22 10 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 14
Lợi nhuận khác 1,403 22 10 0 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 109,962 60,557 119,603 142,323 116,451
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,486 8,524 24,138 29,395 23,383
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,486 8,524 24,138 29,395 23,383
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89,476 52,033 95,465 112,928 93,068
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,476 52,033 95,465 112,928 93,068
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)