Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,229
|
179,552
|
238,204
|
267,223
|
233,917
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
238,229
|
179,552
|
238,204
|
267,223
|
233,917
|
Giá vốn hàng bán
|
97,549
|
94,121
|
98,731
|
110,391
|
103,120
|
Lợi nhuận gộp
|
140,680
|
85,431
|
139,474
|
156,832
|
130,797
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
138
|
118
|
222
|
319
|
Chi phí tài chính
|
19,397
|
12,415
|
6,801
|
2,120
|
1,837
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,397
|
12,415
|
6,801
|
2,120
|
1,837
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,754
|
12,619
|
13,197
|
12,611
|
12,814
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
108,559
|
60,535
|
119,593
|
142,323
|
116,465
|
Thu nhập khác
|
1,403
|
22
|
10
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
1,403
|
22
|
10
|
0
|
-14
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
109,962
|
60,557
|
119,603
|
142,323
|
116,451
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,486
|
8,524
|
24,138
|
29,395
|
23,383
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,486
|
8,524
|
24,138
|
29,395
|
23,383
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89,476
|
52,033
|
95,465
|
112,928
|
93,068
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,476
|
52,033
|
95,465
|
112,928
|
93,068
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|