単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 488,643 463,268 428,515 466,273 419,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,910 38,423 70,227 69,887 122,644
1. Tiền 38,850 18,798 31,662 41,522 82,469
2. Các khoản tương đương tiền 30,059 19,625 38,565 28,365 40,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,675 66,065 81,765 96,765 85,565
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,272 298,283 218,938 235,967 168,705
1. Phải thu khách hàng 298,699 299,238 203,917 285,871 235,451
2. Trả trước cho người bán 5,363 7,323 31,642 23,793 16,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 28,816 30,328 11,948 11,460 9,749
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,606 -38,606 -38,323 -85,157 -92,943
IV. Tổng hàng tồn kho 55,378 52,835 49,368 52,713 35,284
1. Hàng tồn kho 65,416 62,870 58,515 66,962 56,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,038 -10,034 -9,147 -14,249 -21,602
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,408 7,663 8,217 10,940 7,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 319 897 696 551 296
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,089 6,765 7,521 10,389 7,309
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 165,928 164,082 159,532 161,277 151,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,334 1,320 1,280 6,098 2,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,274 60 1,220 1,220 1,225
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 1,260 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,303 69,883 68,110 71,764 71,198
1. Tài sản cố định hữu hình 56,397 54,312 52,656 55,678 55,351
- Nguyên giá 107,578 103,034 100,844 105,107 105,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,181 -48,722 -48,188 -49,430 -50,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15,905 15,572 15,455 16,086 15,847
- Nguyên giá 30,753 26,703 26,932 27,892 28,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,848 -11,131 -11,477 -11,806 -12,312
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,895 8,779 8,307 5,040 2,702
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,806 6,690 6,810 3,889 2,141
3. Đầu tư dài hạn khác 7,367 7,367 7,367 7,367 7,367
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,278 -5,278 -5,870 -6,216 -6,806
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,895 4,640 3,580 2,947 2,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,691 4,443 3,393 2,767 2,213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 204 197 186 180 171
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 80,856 78,782 76,709 74,636 72,563
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 654,571 627,350 588,047 627,549 571,449
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 240,684 212,359 174,060 265,676 211,924
I. Nợ ngắn hạn 230,910 202,637 165,456 257,931 201,802
1. Vay và nợ ngắn 52,242 41,475 40,708 85,934 58,740
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 68,438 91,144 39,553 104,104 57,826
4. Người mua trả tiền trước 12,018 11,869 38,768 17,515 22,108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,313 2,989 3,300 6,073 5,441
6. Phải trả người lao động 5,098 1,956 2,634 10,069 14,559
7. Chi phí phải trả 55,806 21,404 18,665 8,567 18,622
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,359 14,398 5,065 8,401 8,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,825 13,706 13,496 14,457 14,145
II. Nợ dài hạn 9,775 9,722 8,604 7,746 10,122
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 925 925 1,015 1,015 643
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,239 3,239 2,916 2,990 3,375
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,501 3,487 3,098 3,051 6,087
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 413,887 414,991 413,987 361,873 359,525
I. Vốn chủ sở hữu 413,887 414,991 413,987 361,873 359,525
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245,336 245,336 245,336 245,336 245,336
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,100 4,100 4,100 4,100 4,100
4. Cổ phiếu quỹ -722 -722 -722 -722 -722
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,227 5,133 4,623 4,261 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,601 55,377 52,718 5,235 8,576
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,655 3,571 3,173 2,749 2,245
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 96,345 105,767 107,932 103,662 102,235
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 654,571 627,350 588,047 627,549 571,449