TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
488,643
|
463,268
|
428,515
|
466,273
|
419,803
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68,910
|
38,423
|
70,227
|
69,887
|
122,644
|
1. Tiền
|
38,850
|
18,798
|
31,662
|
41,522
|
82,469
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,059
|
19,625
|
38,565
|
28,365
|
40,175
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65,675
|
66,065
|
81,765
|
96,765
|
85,565
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294,272
|
298,283
|
218,938
|
235,967
|
168,705
|
1. Phải thu khách hàng
|
298,699
|
299,238
|
203,917
|
285,871
|
235,451
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,363
|
7,323
|
31,642
|
23,793
|
16,448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
28,816
|
30,328
|
11,948
|
11,460
|
9,749
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38,606
|
-38,606
|
-38,323
|
-85,157
|
-92,943
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,378
|
52,835
|
49,368
|
52,713
|
35,284
|
1. Hàng tồn kho
|
65,416
|
62,870
|
58,515
|
66,962
|
56,886
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,038
|
-10,034
|
-9,147
|
-14,249
|
-21,602
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,408
|
7,663
|
8,217
|
10,940
|
7,605
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
319
|
897
|
696
|
551
|
296
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,089
|
6,765
|
7,521
|
10,389
|
7,309
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
165,928
|
164,082
|
159,532
|
161,277
|
151,646
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,334
|
1,320
|
1,280
|
6,098
|
2,783
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,274
|
60
|
1,220
|
1,220
|
1,225
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
1,260
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72,303
|
69,883
|
68,110
|
71,764
|
71,198
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,397
|
54,312
|
52,656
|
55,678
|
55,351
|
- Nguyên giá
|
107,578
|
103,034
|
100,844
|
105,107
|
105,960
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,181
|
-48,722
|
-48,188
|
-49,430
|
-50,609
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,905
|
15,572
|
15,455
|
16,086
|
15,847
|
- Nguyên giá
|
30,753
|
26,703
|
26,932
|
27,892
|
28,159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,848
|
-11,131
|
-11,477
|
-11,806
|
-12,312
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,895
|
8,779
|
8,307
|
5,040
|
2,702
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,806
|
6,690
|
6,810
|
3,889
|
2,141
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,367
|
7,367
|
7,367
|
7,367
|
7,367
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,278
|
-5,278
|
-5,870
|
-6,216
|
-6,806
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,895
|
4,640
|
3,580
|
2,947
|
2,383
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,691
|
4,443
|
3,393
|
2,767
|
2,213
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
204
|
197
|
186
|
180
|
171
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
80,856
|
78,782
|
76,709
|
74,636
|
72,563
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
654,571
|
627,350
|
588,047
|
627,549
|
571,449
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
240,684
|
212,359
|
174,060
|
265,676
|
211,924
|
I. Nợ ngắn hạn
|
230,910
|
202,637
|
165,456
|
257,931
|
201,802
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,242
|
41,475
|
40,708
|
85,934
|
58,740
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
68,438
|
91,144
|
39,553
|
104,104
|
57,826
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,018
|
11,869
|
38,768
|
17,515
|
22,108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,313
|
2,989
|
3,300
|
6,073
|
5,441
|
6. Phải trả người lao động
|
5,098
|
1,956
|
2,634
|
10,069
|
14,559
|
7. Chi phí phải trả
|
55,806
|
21,404
|
18,665
|
8,567
|
18,622
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,359
|
14,398
|
5,065
|
8,401
|
8,085
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13,825
|
13,706
|
13,496
|
14,457
|
14,145
|
II. Nợ dài hạn
|
9,775
|
9,722
|
8,604
|
7,746
|
10,122
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
925
|
925
|
1,015
|
1,015
|
643
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,239
|
3,239
|
2,916
|
2,990
|
3,375
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,501
|
3,487
|
3,098
|
3,051
|
6,087
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
413,887
|
414,991
|
413,987
|
361,873
|
359,525
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
413,887
|
414,991
|
413,987
|
361,873
|
359,525
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245,336
|
245,336
|
245,336
|
245,336
|
245,336
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,100
|
4,100
|
4,100
|
4,100
|
4,100
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-722
|
-722
|
-722
|
-722
|
-722
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,227
|
5,133
|
4,623
|
4,261
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57,601
|
55,377
|
52,718
|
5,235
|
8,576
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,655
|
3,571
|
3,173
|
2,749
|
2,245
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
96,345
|
105,767
|
107,932
|
103,662
|
102,235
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
654,571
|
627,350
|
588,047
|
627,549
|
571,449
|