単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 380,113 546,028 424,718 891,901 493,580
Các khoản giảm trừ doanh thu 28 0 63 173 20
Doanh thu thuần 380,085 546,028 424,655 891,728 493,560
Giá vốn hàng bán 281,098 409,103 310,699 762,839 359,330
Lợi nhuận gộp 98,986 136,925 113,956 128,889 134,230
Doanh thu hoạt động tài chính 10,074 5,457 4,414 60,358 9,673
Chi phí tài chính 3,154 3,832 6,407 7,259 5,832
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,250 3,291 3,252 3,185 3,603
Chi phí bán hàng 46,056 41,843 50,133 42,418 46,979
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,727 46,833 38,718 58,889 124,479
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,123 49,874 23,111 90,232 -37,362
Thu nhập khác 14,018 973 20,515 1,011 5,160
Chi phí khác 1,827 831 10,426 1,018 3,398
Lợi nhuận khác 12,191 141 10,089 -7 1,762
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 9,552 -3,975
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,314 50,015 33,200 90,225 -35,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,925 7,734 7,156 16,156 8,439
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -108 -425 -35 469 122
Chi phí thuế TNDN 6,817 7,309 7,121 16,625 8,561
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,497 42,706 26,079 73,600 -44,162
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,667 12,739 10,811 35,082 22,159
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,830 29,967 15,268 38,518 -66,320
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)