I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,126
|
-62,347
|
-25,787
|
12,763
|
50,830
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
87,397
|
123,259
|
58,137
|
-83,042
|
45,973
|
- Khấu hao TSCĐ
|
77,394
|
99,460
|
95,238
|
58,558
|
46,843
|
- Các khoản dự phòng
|
12,351
|
22,082
|
-30,068
|
-112,929
|
4,794
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
776
|
719
|
-444
|
247
|
37
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,163
|
590
|
-10,661
|
-32,297
|
-11,006
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
40
|
408
|
4,072
|
3,379
|
5,305
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
99,523
|
60,912
|
32,351
|
-70,278
|
96,804
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-654
|
64,424
|
4,475
|
132,472
|
-60,226
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-52,560
|
17,179
|
24,837
|
26,194
|
8,810
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49,036
|
-45,719
|
-9,980
|
-23,191
|
-9,166
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,956
|
3,391
|
-4,487
|
-738
|
-11,907
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-93
|
-373
|
-3,886
|
-3,565
|
-5,212
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-7
|
0
|
-200
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,135
|
99,808
|
43,311
|
60,693
|
19,102
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,489
|
-39,731
|
-35,993
|
-28,250
|
-53,780
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
537
|
-8,301
|
503
|
8,778
|
13,762
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,000
|
-75,308
|
-86,247
|
-258,214
|
-381,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
550
|
0
|
36,365
|
232,432
|
491,331
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-60,500
|
71,320
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
2,824
|
3,023
|
491
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
5,992
|
15,023
|
7,512
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35,577
|
-180,817
|
-7,570
|
-30,230
|
77,725
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
250
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
42,816
|
142,407
|
64,074
|
190,195
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-750
|
-894
|
-113,895
|
-91,524
|
-140,453
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,880
|
41,922
|
28,512
|
-27,200
|
49,742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41,322
|
-39,088
|
64,253
|
3,263
|
146,569
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
133,310
|
91,438
|
52,351
|
3,104
|
6,367
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
91,438
|
52,351
|
3,104
|
6,367
|
152,937
|