単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,407 62,569 12,306 27,716 67,296
Các khoản giảm trừ doanh thu 686 4,280 1,114 878 6,663
Doanh thu thuần 25,721 58,289 11,192 26,838 60,633
Giá vốn hàng bán 21,167 46,365 8,153 22,545 49,242
Lợi nhuận gộp 4,554 11,923 3,039 4,293 11,391
Doanh thu hoạt động tài chính 57 2 2 61 0
Chi phí tài chính 207 178 133 215 151
Trong đó: Chi phí lãi vay 207 178 133 215 151
Chi phí bán hàng 2,909 8,083 1,789 2,663 7,728
Chi phí quản lý doanh nghiệp 875 1,332 808 904 1,176
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 620 2,332 311 573 2,337
Thu nhập khác 38 43 69 20 14
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 38 43 69 20 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 658 2,375 380 593 2,352
Chi phí thuế TNDN hiện hành 76 302 69 58 302
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 76 302 69 58 302
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 583 2,073 312 535 2,050
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 583 2,073 312 535 2,050
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)