Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,448
|
51,477
|
35,201
|
49,657
|
40,550
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14
|
182
|
124
|
381
|
56
|
Doanh thu thuần
|
48,434
|
51,295
|
35,077
|
49,276
|
40,494
|
Giá vốn hàng bán
|
41,717
|
41,405
|
29,060
|
41,263
|
32,135
|
Lợi nhuận gộp
|
6,717
|
9,890
|
6,018
|
8,013
|
8,359
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
10
|
8
|
103
|
246
|
Chi phí tài chính
|
266
|
71
|
63
|
53
|
17
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
266
|
71
|
63
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,106
|
3,374
|
2,469
|
4,915
|
4,448
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,071
|
3,421
|
1,900
|
2,183
|
1,724
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,280
|
3,034
|
1,595
|
964
|
2,416
|
Thu nhập khác
|
27
|
0
|
315
|
|
|
Chi phí khác
|
66
|
1
|
746
|
100
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-39
|
-1
|
-431
|
-100
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,241
|
3,033
|
1,164
|
864
|
2,408
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
355
|
483
|
179
|
286
|
570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
483
|
179
|
286
|
570
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
886
|
2,550
|
985
|
578
|
1,838
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
886
|
2,550
|
985
|
578
|
1,838
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|