単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 176,138 174,252 32,357 185,349
2. Điều chỉnh cho các khoản 57,047 81,192 91,485 91,243
- Khấu hao TSCĐ 50,641 70,843 78,840 80,045
- Các khoản dự phòng 1,575 -1,654 466 4,017
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -62 -155 18 -4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,247 -9,350 -4,735 -5,996
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16,139 21,508 16,896 5,018
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 8,162
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 233,185 255,444 123,842 276,592
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30,365 -149,630 103,926 28,735
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,533 7,284 10,969 -3,779
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 73,251 -5,652 -22,025 59,531
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,395 4,364 153 8,649
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 6 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,618 -21,508 -18,534 -5,097
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -35,552 -29,856 -5,501 -23,177
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,759 -787 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 169,214 59,664 192,831 341,453
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -372,524 -96,237 -46,779 -20,832
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 446 888 5,347 12,386
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -651,208 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 469,812 181,396 80,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 170 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,912 8,695 1,829 1,787
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -542,392 94,742 40,396 -6,659
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 223,396 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -69,882
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 933,299 330,557 258,195 146,540
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -649,503 -389,109 -375,910 -269,008
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -90,840 -78,400 -78,403 -78,404
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 416,352 -136,952 -196,118 -270,755
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 43,175 17,454 37,110 64,040
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,216 70,392 8,001 45,117
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 155 7 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70,392 88,001 45,117 109,164