I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
176,138
|
174,252
|
32,357
|
185,349
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57,047
|
81,192
|
91,485
|
91,243
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50,641
|
70,843
|
78,840
|
80,045
|
- Các khoản dự phòng
|
1,575
|
-1,654
|
466
|
4,017
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-62
|
-155
|
18
|
-4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,247
|
-9,350
|
-4,735
|
-5,996
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,139
|
21,508
|
16,896
|
5,018
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
8,162
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
233,185
|
255,444
|
123,842
|
276,592
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30,365
|
-149,630
|
103,926
|
28,735
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,533
|
7,284
|
10,969
|
-3,779
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73,251
|
-5,652
|
-22,025
|
59,531
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,395
|
4,364
|
153
|
8,649
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
6
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,618
|
-21,508
|
-18,534
|
-5,097
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35,552
|
-29,856
|
-5,501
|
-23,177
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,759
|
-787
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169,214
|
59,664
|
192,831
|
341,453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-372,524
|
-96,237
|
-46,779
|
-20,832
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
446
|
888
|
5,347
|
12,386
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-651,208
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
469,812
|
181,396
|
80,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
170
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,912
|
8,695
|
1,829
|
1,787
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-542,392
|
94,742
|
40,396
|
-6,659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
223,396
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-69,882
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
933,299
|
330,557
|
258,195
|
146,540
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-649,503
|
-389,109
|
-375,910
|
-269,008
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-90,840
|
-78,400
|
-78,403
|
-78,404
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
416,352
|
-136,952
|
-196,118
|
-270,755
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,175
|
17,454
|
37,110
|
64,040
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,216
|
70,392
|
8,001
|
45,117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
155
|
7
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70,392
|
88,001
|
45,117
|
109,164
|