Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
320
|
0
|
191
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
320
|
0
|
191
|
Giá vốn hàng bán
|
18,368
|
0
|
0
|
0
|
189
|
Lợi nhuận gộp
|
-18,368
|
0
|
320
|
0
|
2
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
66,263
|
1,158
|
1,317
|
276
|
204
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-84,631
|
-1,158
|
-997
|
-276
|
-202
|
Thu nhập khác
|
38,724
|
0
|
500
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
35
|
0
|
4,622
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
38,690
|
0
|
-4,122
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-45,942
|
-1,158
|
-5,120
|
-276
|
-202
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-45,942
|
-1,158
|
-5,120
|
-276
|
-202
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-45,942
|
-1,158
|
-5,120
|
-276
|
-202
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|