単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 320 0 191
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 320 0 191
Giá vốn hàng bán 18,368 0 0 0 189
Lợi nhuận gộp -18,368 0 320 0 2
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,263 1,158 1,317 276 204
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -84,631 -1,158 -997 -276 -202
Thu nhập khác 38,724 0 500 0 0
Chi phí khác 35 0 4,622 0 0
Lợi nhuận khác 38,690 0 -4,122 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -45,942 -1,158 -5,120 -276 -202
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -45,942 -1,158 -5,120 -276 -202
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -45,942 -1,158 -5,120 -276 -202
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)