単位: 1.000.000đ
  2006 2007 2008
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,688 105,377 140,791
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,383 873 3
Doanh thu thuần 63,305 104,504 140,788
Giá vốn hàng bán 48,595 80,773 113,834
Lợi nhuận gộp 14,709 23,731 26,953
Doanh thu hoạt động tài chính 243 1,259 5,603
Chi phí tài chính 4,473 3,500 6,174
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,562 3,419 5,334
Chi phí bán hàng 3,756 6,321 9,671
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,322 6,463 7,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,401 8,705 9,337
Thu nhập khác 2,450 6,482 562
Chi phí khác 125 664 834
Lợi nhuận khác 2,325 5,818 -272
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,727 14,524 9,065
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 797
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 797
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,727 14,524 8,268
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,727 14,524 8,268
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 5 10 10
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)