単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 61,669 65,058 70,137 86,724 81,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,844 9,483 3,450 17,506 32,913
1. Tiền 8,342 9,483 1,450 17,506 17,913
2. Các khoản tương đương tiền 4,502 0 2,000 0 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3,000 11,000 13,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,122 44,240 46,132 43,194 40,014
1. Phải thu khách hàng 30,001 34,070 32,627 35,860 31,188
2. Trả trước cho người bán 9,955 9,896 6,296 6,800 7,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 167 274 416 533 1,200
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8,408 7,472 7,727 12,991 8,687
1. Hàng tồn kho 8,408 7,472 7,727 12,991 8,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 295 864 1,827 33 195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 3 53 33 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 284 861 1,613 0 172
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 162 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 70,692 71,317 73,520 44,918 47,506
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,003 9,003 9,003 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,003 9,003 9,003 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,099 52,575 51,111 41,424 44,189
1. Tài sản cố định hữu hình 52,099 52,575 51,111 41,424 44,189
- Nguyên giá 106,464 107,526 107,526 89,839 93,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,365 -54,950 -56,415 -48,415 -49,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,776 3,925 3,596 3,494 3,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,776 3,925 3,596 3,494 3,278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,362 136,375 143,657 131,643 129,314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,323 16,786 23,736 10,708 9,397
I. Nợ ngắn hạn 12,323 16,786 23,736 10,708 9,397
1. Vay và nợ ngắn 8,870 9,593 11,781 7,506 5,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 429 1,499 973 389 893
4. Người mua trả tiền trước 0 0 9,645 87 90
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 223 19 4 85 86
6. Phải trả người lao động 284 320 297 150 380
7. Chi phí phải trả 18 0 22 40 40
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 70 3,501 68 0 30
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120,039 119,589 119,921 120,935 119,916
I. Vốn chủ sở hữu 120,039 119,589 119,921 120,935 119,916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 100 100 100 100 100
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61 -511 -179 835 -184
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,362 136,375 143,657 131,643 129,314