単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,337,752 1,200,804 1,071,872 1,035,895 1,048,112
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,337,752 1,200,804 1,071,872 1,035,895 1,048,112
Giá vốn hàng bán 1,278,143 1,155,960 1,038,359 998,029 1,006,008
Lợi nhuận gộp 59,610 44,844 33,512 37,866 42,104
Doanh thu hoạt động tài chính 476 2,010 347 7,875 15,669
Chi phí tài chính 16,366 8,205 14,081 7,744 8,368
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,506 8,134 8,601 6,831 8,301
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,083 17,105 9,277 19,532 21,645
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,637 21,544 10,502 18,464 27,759
Thu nhập khác 3,680 2,621 9,532 1,678 4,626
Chi phí khác 238 1,951 213 489 2,361
Lợi nhuận khác 3,442 670 9,319 1,190 2,264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,079 22,213 19,822 19,654 30,024
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,576 4,134 5,165 3,034 4,115
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,576 4,134 5,165 3,034 4,115
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,503 18,079 14,657 16,620 25,909
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,503 18,079 14,657 16,620 25,909
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)