Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,337,752
|
1,200,804
|
1,071,872
|
1,035,895
|
1,048,112
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,337,752
|
1,200,804
|
1,071,872
|
1,035,895
|
1,048,112
|
Giá vốn hàng bán
|
1,278,143
|
1,155,960
|
1,038,359
|
998,029
|
1,006,008
|
Lợi nhuận gộp
|
59,610
|
44,844
|
33,512
|
37,866
|
42,104
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
476
|
2,010
|
347
|
7,875
|
15,669
|
Chi phí tài chính
|
16,366
|
8,205
|
14,081
|
7,744
|
8,368
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,506
|
8,134
|
8,601
|
6,831
|
8,301
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,083
|
17,105
|
9,277
|
19,532
|
21,645
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,637
|
21,544
|
10,502
|
18,464
|
27,759
|
Thu nhập khác
|
3,680
|
2,621
|
9,532
|
1,678
|
4,626
|
Chi phí khác
|
238
|
1,951
|
213
|
489
|
2,361
|
Lợi nhuận khác
|
3,442
|
670
|
9,319
|
1,190
|
2,264
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,079
|
22,213
|
19,822
|
19,654
|
30,024
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,576
|
4,134
|
5,165
|
3,034
|
4,115
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,576
|
4,134
|
5,165
|
3,034
|
4,115
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,503
|
18,079
|
14,657
|
16,620
|
25,909
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,503
|
18,079
|
14,657
|
16,620
|
25,909
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|