単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,819,572 1,997,372 2,860,008 2,212,197 3,083,471
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 7 0 0 0
Doanh thu thuần 1,819,572 1,997,366 2,860,008 2,212,197 3,083,471
Giá vốn hàng bán 1,756,043 1,906,049 2,707,507 2,097,222 2,852,319
Lợi nhuận gộp 63,528 91,317 152,501 114,975 231,152
Doanh thu hoạt động tài chính 9,466 8,366 3,166 3,473 4,247
Chi phí tài chính 26,499 42,869 26,691 37,432 64,166
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,891 39,870 25,799 36,164 62,701
Chi phí bán hàng 2,016 2,065 0 0 2,981
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,329 72,071 94,043 67,373 117,800
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,197 -16,674 35,432 14,002 51,186
Thu nhập khác 42,045 49,508 24,123 42,275 23,645
Chi phí khác 994 3,380 294 401 667
Lợi nhuận khác 41,051 46,127 23,829 41,874 22,977
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 652 648 498 360 733
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,854 29,453 59,260 55,876 74,163
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,323 3,722 12,433 11,808 15,951
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -537 0 62 23
Chi phí thuế TNDN 8,323 3,185 12,433 11,870 15,974
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,531 26,269 46,827 44,006 58,189
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,862 10,876 14,054 13,373 14,976
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,669 15,393 32,773 30,633 43,213
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)