単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 182,907 169,487 173,501 167,102 161,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,198 2,105 3,844 2,529 2,716
1. Tiền 2,198 2,105 3,844 2,529 2,716
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,414 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,321 91,872 103,905 92,551 83,443
1. Phải thu khách hàng 114,695 91,254 104,284 96,445 77,435
2. Trả trước cho người bán 624 1,271 258 335 123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,891 10,236 10,252 6,659 16,773
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,889 -10,889 -10,889 -10,889 -10,889
IV. Tổng hàng tồn kho 64,403 75,292 65,702 67,913 74,824
1. Hàng tồn kho 64,403 75,292 65,702 67,913 74,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 571 218 50 4,110 215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 571 30 50 3,777 87
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 188 0 332 128
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,372 14,942 14,151 10,401 9,249
I. Các khoản phải thu dài hạn 84 84 84 84 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 84 84 84 84 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,369 4,939 4,522 4,104 3,036
1. Tài sản cố định hữu hình 3,719 3,361 3,016 2,672 3,036
- Nguyên giá 58,069 58,069 58,069 58,069 60,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,350 -54,708 -55,052 -55,397 -57,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,650 1,578 1,505 0 0
- Nguyên giá 2,611 2,611 2,611 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -961 -1,033 -1,106 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 1,433 0
- Nguyên giá 0 0 0 2,611 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,178 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,919 9,919 9,545 6,213 6,213
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,919 9,919 9,545 6,213 6,213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,279 184,429 187,652 177,504 170,446
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 171,791 161,278 167,155 162,183 162,917
I. Nợ ngắn hạn 169,908 159,493 165,468 162,183 162,917
1. Vay và nợ ngắn 94,164 93,148 88,150 88,976 84,089
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,882 25,130 35,214 30,471 23,987
4. Người mua trả tiền trước 409 320 0 2,131 4,411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,647 7,258 7,091 7,189 4,010
6. Phải trả người lao động 6,548 5,892 4,992 2,983 4,121
7. Chi phí phải trả 1,272 4,513 3,171 1,588 3,484
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,879 23,125 26,743 28,738 38,707
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,883 1,785 1,687 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 295 197 98 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,488 23,151 20,497 15,320 7,529
I. Vốn chủ sở hữu 26,488 23,151 20,497 15,320 7,529
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,652 32,652 32,652 32,652 32,652
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,103 3,103 3,103 3,103 3,103
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,266 -12,603 -15,257 -20,434 -28,225
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108 108 108 108 108
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,279 184,429 187,652 177,504 170,446