Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,842
|
11,465
|
-1,747
|
0
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
60,842
|
11,465
|
-1,747
|
0
|
|
Giá vốn hàng bán
|
155,077
|
16,121
|
45,585
|
975
|
249
|
Lợi nhuận gộp
|
-94,235
|
-4,656
|
-47,331
|
-975
|
-249
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
64
|
0
|
80
|
150
|
Chi phí tài chính
|
11,550
|
9,880
|
6,907
|
5,602
|
4,770
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,550
|
9,856
|
6,907
|
5,602
|
4,770
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,567
|
3,940
|
2,879
|
1,423
|
1,113
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-112,305
|
-18,411
|
-57,118
|
-7,920
|
-5,983
|
Thu nhập khác
|
1,113
|
694
|
49,468
|
|
|
Chi phí khác
|
2,123
|
3,546
|
3,556
|
2,806
|
1,282
|
Lợi nhuận khác
|
-1,010
|
-2,851
|
45,912
|
-2,806
|
-1,282
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-113,315
|
-21,263
|
-11,206
|
-10,726
|
-7,265
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-113,315
|
-21,263
|
-11,206
|
-10,726
|
-7,265
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-113,315
|
-21,263
|
-11,206
|
-10,726
|
-7,265
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|