TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,039
|
42,609
|
41,659
|
51,999
|
58,647
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,246
|
6,272
|
3,641
|
1,853
|
6,879
|
1. Tiền
|
3,246
|
1,725
|
3,641
|
1,853
|
3,871
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,548
|
0
|
0
|
3,008
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,500
|
14,700
|
13,700
|
18,870
|
24,780
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,819
|
3,418
|
3,699
|
5,577
|
2,075
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,185
|
1,221
|
1,335
|
1,119
|
540
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,019
|
1,310
|
1,036
|
68
|
79
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
615
|
888
|
1,328
|
4,389
|
1,457
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,131
|
18,049
|
20,419
|
25,453
|
24,811
|
1. Hàng tồn kho
|
25,131
|
18,049
|
20,419
|
25,453
|
24,811
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
343
|
170
|
200
|
247
|
102
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
303
|
170
|
115
|
226
|
91
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40
|
0
|
82
|
21
|
12
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,954
|
9,005
|
14,618
|
12,952
|
12,613
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,632
|
8,676
|
14,113
|
12,510
|
12,239
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,632
|
8,676
|
6,966
|
5,363
|
5,092
|
- Nguyên giá
|
44,523
|
44,523
|
44,614
|
43,809
|
45,420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,891
|
-35,847
|
-37,648
|
-38,446
|
-40,327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
7,147
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
7,707
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-560
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
7,147
|
7,147
|
- Nguyên giá
|
560
|
560
|
0
|
7,707
|
7,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-560
|
-560
|
0
|
-560
|
-560
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9
|
16
|
192
|
129
|
61
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9
|
16
|
192
|
129
|
61
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50,993
|
51,614
|
56,277
|
64,951
|
71,260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19,003
|
16,694
|
18,362
|
23,196
|
24,253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,722
|
16,433
|
18,062
|
22,876
|
23,915
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,605
|
0
|
0
|
701
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,283
|
9,697
|
11,326
|
14,705
|
14,759
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
90
|
140
|
20
|
86
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
447
|
446
|
33
|
346
|
1,214
|
6. Phải trả người lao động
|
2,352
|
2,302
|
2,385
|
2,754
|
2,693
|
7. Chi phí phải trả
|
60
|
73
|
230
|
71
|
83
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
373
|
493
|
522
|
546
|
666
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,250
|
2,100
|
2,100
|
2,150
|
2,600
|
II. Nợ dài hạn
|
281
|
261
|
300
|
320
|
338
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
210
|
210
|
254
|
280
|
304
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,990
|
34,920
|
37,915
|
41,755
|
47,007
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,990
|
34,920
|
37,915
|
41,755
|
47,007
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,230
|
3,230
|
3,230
|
3,230
|
3,230
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,703
|
9,063
|
11,145
|
13,945
|
14,989
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,057
|
7,627
|
8,539
|
9,580
|
13,788
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
725
|
880
|
1,065
|
1,223
|
1,443
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
50,993
|
51,614
|
56,277
|
64,951
|
71,260
|