単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,811 22,053 13,263 1,443 6,383
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 27,811 22,053 13,263 1,443 6,383
Giá vốn hàng bán 28,647 8,219 10,625 3,365 9,085
Lợi nhuận gộp -836 13,834 2,638 -1,922 -2,702
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 0 0
Chi phí tài chính 3,316 1,170 1,359 3,975 2,060
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,316 1,170 1,359 3,975 2,060
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,519 844 1,224 845 549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,671 11,821 56 -6,742 -5,311
Thu nhập khác 573 0 0
Chi phí khác 0 0 302 0
Lợi nhuận khác 573 0 -302 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,098 11,821 56 -7,044 -5,311
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,098 11,821 56 -7,044 -5,311
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,098 11,821 56 -7,044 -5,311
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)