Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,811
|
22,053
|
13,263
|
1,443
|
6,383
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,811
|
22,053
|
13,263
|
1,443
|
6,383
|
Giá vốn hàng bán
|
28,647
|
8,219
|
10,625
|
3,365
|
9,085
|
Lợi nhuận gộp
|
-836
|
13,834
|
2,638
|
-1,922
|
-2,702
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
3,316
|
1,170
|
1,359
|
3,975
|
2,060
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,316
|
1,170
|
1,359
|
3,975
|
2,060
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,519
|
844
|
1,224
|
845
|
549
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,671
|
11,821
|
56
|
-6,742
|
-5,311
|
Thu nhập khác
|
573
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
302
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
573
|
0
|
|
-302
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,098
|
11,821
|
56
|
-7,044
|
-5,311
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,098
|
11,821
|
56
|
-7,044
|
-5,311
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,098
|
11,821
|
56
|
-7,044
|
-5,311
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|