単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,675 35,554 35,316 39,346 39,984
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 33,675 35,554 35,316 39,346 39,984
Giá vốn hàng bán 25,246 27,015 28,432 30,662 31,485
Lợi nhuận gộp 8,429 8,539 6,884 8,684 8,499
Doanh thu hoạt động tài chính 321 250 514 625 455
Chi phí tài chính 0 14 0 1 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 14 0 1 5
Chi phí bán hàng 118 73 53 100 132
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,194 7,707 6,753 7,973 7,727
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 438 996 592 1,234 1,090
Thu nhập khác 108 19 90 232 5
Chi phí khác 77 437 275 980 579
Lợi nhuận khác 31 -418 -185 -748 -574
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 469 578 407 487 516
Chi phí thuế TNDN hiện hành 115 217 35 102 131
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 115 217 35 102 131
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 354 361 372 385 385
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 354 361 372 385 385
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)