Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,675
|
35,554
|
35,316
|
39,346
|
39,984
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
33,675
|
35,554
|
35,316
|
39,346
|
39,984
|
Giá vốn hàng bán
|
25,246
|
27,015
|
28,432
|
30,662
|
31,485
|
Lợi nhuận gộp
|
8,429
|
8,539
|
6,884
|
8,684
|
8,499
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
321
|
250
|
514
|
625
|
455
|
Chi phí tài chính
|
0
|
14
|
0
|
1
|
5
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
14
|
0
|
1
|
5
|
Chi phí bán hàng
|
118
|
73
|
53
|
100
|
132
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,194
|
7,707
|
6,753
|
7,973
|
7,727
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
438
|
996
|
592
|
1,234
|
1,090
|
Thu nhập khác
|
108
|
19
|
90
|
232
|
5
|
Chi phí khác
|
77
|
437
|
275
|
980
|
579
|
Lợi nhuận khác
|
31
|
-418
|
-185
|
-748
|
-574
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
469
|
578
|
407
|
487
|
516
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
115
|
217
|
35
|
102
|
131
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
115
|
217
|
35
|
102
|
131
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
354
|
361
|
372
|
385
|
385
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
354
|
361
|
372
|
385
|
385
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|