単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 254,100 251,221 233,730 277,558 297,054
Các khoản giảm trừ doanh thu 430 0 0 0 0
Doanh thu thuần 253,670 251,221 233,730 277,558 297,054
Giá vốn hàng bán 206,216 203,952 196,330 211,782 218,065
Lợi nhuận gộp 47,454 47,268 37,400 65,776 78,990
Doanh thu hoạt động tài chính 41,057 43,234 41,346 41,909 55,467
Chi phí tài chính 19,477 18,122 16,657 15,257 13,901
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 18,122 16,657 15,257 10,901
Chi phí bán hàng 5,314 5,466 5,199 4,893 4,095
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,024 15,487 12,629 15,135 16,250
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,698 51,427 44,261 72,401 100,211
Thu nhập khác 1,546 3,607 1,432 745 2,231
Chi phí khác 998 5,346 2,371 1,242 2,310
Lợi nhuận khác 548 -1,739 -939 -497 -79
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,246 49,688 43,322 71,904 100,132
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,073 10,895 5,923 14,487 20,047
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 2,811 0 1
Chi phí thuế TNDN 9,073 10,895 8,734 14,487 20,049
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,173 38,793 34,588 57,417 80,083
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,173 38,793 34,588 57,417 80,083
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)