単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 370,856 601,239 938,612 1,410,903 564,911
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,715 0 0 1,219 0
Doanh thu thuần 368,141 601,239 938,612 1,409,684 564,911
Giá vốn hàng bán 334,209 555,553 982,373 1,373,727 524,073
Lợi nhuận gộp 33,932 45,685 -43,762 35,957 40,837
Doanh thu hoạt động tài chính 7,603 4,935 112,340 191,170 358
Chi phí tài chính 21,203 29,003 38,156 199,891 23,752
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,203 29,003 38,156 199,891 23,752
Chi phí bán hàng 7,744 13 710 1,447 112
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,232 20,994 18,676 22,276 16,064
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,355 610 11,037 3,513 1,268
Thu nhập khác 609 1,849 390 4,111 3,919
Chi phí khác 1,151 2,155 2,892 7,143 3,406
Lợi nhuận khác -543 -306 -2,502 -3,032 514
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 812 304 8,535 481 1,782
Chi phí thuế TNDN hiện hành 139 236 2,091 344 593
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 139 236 2,091 344 593
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 673 68 6,444 137 1,188
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 228 120 316 63 475
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 445 -52 6,128 74 714
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)