Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
370,856
|
601,239
|
938,612
|
1,410,903
|
564,911
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,715
|
0
|
0
|
1,219
|
0
|
Doanh thu thuần
|
368,141
|
601,239
|
938,612
|
1,409,684
|
564,911
|
Giá vốn hàng bán
|
334,209
|
555,553
|
982,373
|
1,373,727
|
524,073
|
Lợi nhuận gộp
|
33,932
|
45,685
|
-43,762
|
35,957
|
40,837
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,603
|
4,935
|
112,340
|
191,170
|
358
|
Chi phí tài chính
|
21,203
|
29,003
|
38,156
|
199,891
|
23,752
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,203
|
29,003
|
38,156
|
199,891
|
23,752
|
Chi phí bán hàng
|
7,744
|
13
|
710
|
1,447
|
112
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,232
|
20,994
|
18,676
|
22,276
|
16,064
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,355
|
610
|
11,037
|
3,513
|
1,268
|
Thu nhập khác
|
609
|
1,849
|
390
|
4,111
|
3,919
|
Chi phí khác
|
1,151
|
2,155
|
2,892
|
7,143
|
3,406
|
Lợi nhuận khác
|
-543
|
-306
|
-2,502
|
-3,032
|
514
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
812
|
304
|
8,535
|
481
|
1,782
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
139
|
236
|
2,091
|
344
|
593
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
139
|
236
|
2,091
|
344
|
593
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
673
|
68
|
6,444
|
137
|
1,188
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
228
|
120
|
316
|
63
|
475
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
445
|
-52
|
6,128
|
74
|
714
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|