単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 171,383 170,382 174,424 174,563 103,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,889 1,382 5,272 3,945 4,853
1. Tiền 23,889 1,382 5,272 2,638 3,552
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,307 1,301
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,601 95,195 94,945 99,900 27,850
1. Phải thu khách hàng 121,834 120,779 120,529 120,843 119,867
2. Trả trước cho người bán 91,012 91,060 91,060 91,051 91,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 4,701 0
4. Các khoản phải thu khác 27,936 50,536 50,536 50,486 50,510
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -173,339 -173,339 -173,339 -173,339 -239,736
IV. Tổng hàng tồn kho 72,900 72,853 73,212 69,810 69,810
1. Hàng tồn kho 72,900 72,853 73,212 69,810 69,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 992 952 995 908 908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57 23 15 8 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 935 929 979 900 899
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1 1 1 1 1
I. Các khoản phải thu dài hạn 1 1 1 1 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1 1 1 1 1
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 33 33 33 33 33
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -33 -33 -33 -33
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171,383 170,383 174,425 174,563 103,421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144,572 146,196 151,616 152,119 148,767
I. Nợ ngắn hạn 144,572 146,196 151,616 152,119 148,767
1. Vay và nợ ngắn 23,751 23,751 23,751 23,751 23,751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 86,595 86,505 90,428 87,885 87,885
4. Người mua trả tiền trước 8,457 7,254 7,254 4,254 4,254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4 53 71 84 0
6. Phải trả người lao động 1,510 1,426 1,455 1,426 1,426
7. Chi phí phải trả 7,793 213 213 213 213
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 4,627 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,460 26,993 28,442 29,878 31,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,812 24,187 22,809 22,444 -45,346
I. Vốn chủ sở hữu 26,812 24,187 22,809 22,444 -45,346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 256,300 256,300 256,300 256,300 256,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -229,488 -232,113 -233,491 -233,856 -301,646
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171,383 170,383 174,425 174,563 103,421