I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
237,350
|
117,701
|
134,128
|
206,408
|
225,914
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-105,475
|
-96,816
|
-85,408
|
-35,842
|
-50,237
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41,862
|
-40,063
|
-23,200
|
-77,418
|
-90,524
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,747
|
-4,140
|
-3,943
|
-978
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-73
|
-3,638
|
-2,533
|
-1,081
|
-1,863
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37,547
|
2,242
|
7,666
|
227,167
|
15,092
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51,991
|
-14,392
|
-11,160
|
-300,620
|
-100,092
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,748
|
-39,106
|
15,549
|
17,635
|
-1,709
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,682
|
-6,475
|
-4,488
|
-39
|
-3,484
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,854
|
0
|
0
|
0
|
521
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5,000
|
-26,000
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
26,974
|
14,061
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
375
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1,088
|
1,693
|
1,620
|
3,469
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-829
|
-5,387
|
-7,796
|
2,555
|
-5,059
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,836
|
101,393
|
99,779
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113,607
|
-107,063
|
-84,123
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,636
|
-6,255
|
-7,047
|
-3,189
|
-3,186
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,407
|
-11,926
|
8,609
|
-3,189
|
-3,186
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
57,512
|
-56,419
|
16,363
|
17,001
|
-9,954
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,601
|
69,075
|
12,698
|
18,884
|
35,884
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-39
|
42
|
11
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,075
|
12,698
|
29,071
|
35,884
|
25,930
|