TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
194,357
|
201,708
|
194,136
|
197,871
|
197,584
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,607
|
3,479
|
3,465
|
3,565
|
3,440
|
1. Tiền
|
3,607
|
3,479
|
3,465
|
3,565
|
3,440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
169,223
|
176,653
|
169,139
|
172,569
|
172,566
|
1. Phải thu khách hàng
|
81,653
|
88,474
|
81,553
|
83,296
|
83,296
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,191
|
20,191
|
20,191
|
20,425
|
20,425
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
82,017
|
82,625
|
82,032
|
83,485
|
83,482
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,637
|
-14,637
|
-14,637
|
-14,637
|
-14,637
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,420
|
21,460
|
21,420
|
21,628
|
21,462
|
1. Hàng tồn kho
|
21,420
|
21,460
|
21,420
|
21,628
|
21,462
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
107
|
115
|
111
|
109
|
115
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
11
|
11
|
3
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
96
|
101
|
101
|
101
|
105
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4
|
0
|
5
|
5
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,413
|
29,336
|
29,302
|
28,260
|
27,785
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,771
|
8,694
|
8,661
|
7,844
|
7,457
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,059
|
1,982
|
1,948
|
1,132
|
744
|
- Nguyên giá
|
6,778
|
6,869
|
6,778
|
6,863
|
6,863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,718
|
-4,887
|
-4,829
|
-5,730
|
-6,118
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,712
|
6,712
|
6,712
|
6,712
|
6,712
|
- Nguyên giá
|
6,712
|
6,712
|
6,712
|
6,712
|
6,712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
564
|
564
|
564
|
564
|
564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-564
|
-564
|
-564
|
-564
|
-564
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,469
|
20,469
|
20,469
|
20,329
|
20,329
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,813
|
19,391
|
19,813
|
19,251
|
19,251
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,675
|
1,675
|
1,675
|
1,675
|
1,675
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,019
|
-597
|
-1,019
|
-597
|
-597
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
173
|
173
|
173
|
86
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
173
|
173
|
173
|
86
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
223,769
|
231,044
|
223,438
|
226,131
|
225,369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170,775
|
179,213
|
171,639
|
184,011
|
187,660
|
I. Nợ ngắn hạn
|
170,775
|
179,213
|
171,639
|
184,011
|
187,660
|
1. Vay và nợ ngắn
|
54,097
|
53,639
|
53,639
|
53,949
|
54,079
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,136
|
18,731
|
12,136
|
14,332
|
14,332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,871
|
3,442
|
3,076
|
4,055
|
4,055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,148
|
18,208
|
18,148
|
18,174
|
18,172
|
6. Phải trả người lao động
|
1,524
|
1,780
|
1,780
|
1,759
|
1,747
|
7. Chi phí phải trả
|
45,459
|
46,264
|
46,264
|
54,948
|
58,474
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36,502
|
37,109
|
36,557
|
36,754
|
36,762
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52,994
|
51,831
|
51,799
|
42,121
|
37,709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,994
|
51,831
|
51,799
|
42,121
|
37,709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,860
|
45,860
|
45,860
|
45,860
|
45,860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,914
|
4,914
|
4,914
|
4,914
|
4,914
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,801
|
2,801
|
2,801
|
2,801
|
2,801
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-581
|
-1,747
|
-1,776
|
-11,455
|
-15,859
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
3
|
0
|
1
|
-7
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
223,769
|
231,044
|
223,438
|
226,131
|
225,369
|