単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83,577 88,462 107,120 99,938 101,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,356 81,499 94,497 86,447 90,665
1. Tiền 50,466 56,608 69,399 27,040 31,250
2. Các khoản tương đương tiền 24,889 24,891 25,098 59,407 59,414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 200 200 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,091 2,393 7,658 8,936 4,410
1. Phải thu khách hàng 4,073 2,484 2,680 4,010 4,252
2. Trả trước cho người bán 219 150 5,197 5,179 417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 229 190 394 361 356
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -430 -430 -614 -614 -614
IV. Tổng hàng tồn kho 3,326 3,832 4,397 4,475 6,396
1. Hàng tồn kho 3,326 3,832 4,397 4,475 6,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 805 538 368 80 213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 805 537 358 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 79 213
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 10 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 214,377 205,328 197,007 190,986 193,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 212,818 203,767 195,245 189,124 192,004
1. Tài sản cố định hữu hình 212,519 203,479 194,967 188,857 191,747
- Nguyên giá 583,091 583,088 583,383 586,107 597,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -370,571 -379,610 -388,415 -397,250 -406,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 298 288 278 267 257
- Nguyên giá 447 447 447 447 447
- Giá trị hao mòn lũy kế -149 -159 -169 -180 -190
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 494 415 415 415 627
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 792 792 792 792 792
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 -377 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -299 -377 0 -377 -377
V. Tổng tài sản dài hạn khác 830 604 729 505 404
1. Chi phí trả trước dài hạn 830 604 729 505 404
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,954 293,789 304,127 290,924 294,765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99,660 104,838 108,422 95,119 96,469
I. Nợ ngắn hạn 22,163 29,330 33,698 22,384 24,518
1. Vay và nợ ngắn 6,333 5,546 5,546 5,546 5,547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,132 5,829 7,409 2,563 5,786
4. Người mua trả tiền trước 0 17 0 0 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,392 1,843 2,505 1,048 1,618
6. Phải trả người lao động 0 2,534 2,750 3,188 2,501
7. Chi phí phải trả 1,673 606 1,601 899 1,878
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,792 4,067 4,238 7,813 3,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,457 3,814 5,108 0 2,313
II. Nợ dài hạn 77,497 75,509 74,724 72,736 71,950
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 77,497 75,509 74,724 72,736 71,950
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198,294 188,951 195,705 195,804 198,296
I. Vốn chủ sở hữu 198,294 188,951 195,705 195,804 198,296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 177,177 177,177 177,177 177,177 177,177
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,722 4,403 4,403 4,403 4,403
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,395 7,372 14,126 14,225 16,717
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,291 5,010 4,509 1,327 1,013
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,954 293,789 304,127 290,924 294,765