単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150,234 149,444 141,513 142,783 146,218
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 150,234 149,444 141,513 142,783 146,218
Giá vốn hàng bán 111,906 110,553 101,593 105,862 109,499
Lợi nhuận gộp 38,328 38,891 39,920 36,921 36,718
Doanh thu hoạt động tài chính 1,323 1,300 1,020 1,044 1,197
Chi phí tài chính 7,727 6,157 6,695 5,396 4,644
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,809 6,215 6,130 5,209 4,566
Chi phí bán hàng 1,927 1,943 1,886 1,722 408
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,965 16,220 16,096 16,183 17,265
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,032 15,871 16,264 14,664 15,599
Thu nhập khác 836 235 180 210 214
Chi phí khác 525 47 99 0 1
Lợi nhuận khác 312 187 81 210 214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,344 16,059 16,344 14,874 15,812
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,583 1,606 1,160 1,133 1,587
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,583 1,606 1,160 1,133 1,587
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,760 14,453 15,184 13,741 14,225
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,760 14,453 15,184 13,741 14,225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)