単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169,119 178,370 116,341 141,192 232,526
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 169,119 178,370 116,341 141,192 232,526
Giá vốn hàng bán 158,100 172,012 110,467 157,814 209,910
Lợi nhuận gộp 11,019 6,358 5,874 -16,622 22,616
Doanh thu hoạt động tài chính 168 9 250 2 7
Chi phí tài chính 1,193 -5,832 803 604 841
Trong đó: Chi phí lãi vay 527 531 715 604 221
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,873 7,828 6,841 6,505 9,351
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,120 4,371 -1,520 -23,729 12,431
Thu nhập khác 2,496 450 3,330 73 1,083
Chi phí khác 1,654 1,032 736 5,417 3,068
Lợi nhuận khác 843 -582 2,594 -5,344 -1,985
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,963 3,788 1,074 -29,073 10,446
Chi phí thuế TNDN hiện hành 202 1,951 991 505
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 202 1,951 505
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,761 1,837 83 -29,578 10,446
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,761 1,837 83 -29,578 10,446
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)