単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,290 21,503 22,846 21,072 19,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 778 342 311 1,860 1,454
1. Tiền 778 342 311 1,860 1,454
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,771 5,310 5,171 4,494 3,946
1. Phải thu khách hàng 6,045 5,734 5,570 4,680 4,109
2. Trả trước cho người bán 169 165 190 90 106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 -589 10 17
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -442 -589 0 -286 -286
IV. Tổng hàng tồn kho 12,587 14,897 16,255 13,763 12,724
1. Hàng tồn kho 12,587 14,897 16,255 13,763 12,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,154 954 1,109 954 960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 199 98 13 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 127 62 334 62 62
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 829 793 762 892 897
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63,420 64,132 63,977 68,002 67,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 847 847 847 847 916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 847 847 847 847 916
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,552 1,441 1,344 1,272 1,201
1. Tài sản cố định hữu hình 1,552 1,441 1,344 1,272 1,201
- Nguyên giá 21,282 21,282 21,282 21,282 21,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,730 -19,842 -19,938 -20,010 -20,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 61,021 61,845 61,786 65,883 65,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,590 61,412 61,352 65,723 65,175
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 431 433 434 160 162
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83,710 85,634 86,823 89,073 86,538
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,972 14,763 15,832 18,387 16,880
I. Nợ ngắn hạn 12,189 13,970 15,033 17,585 16,072
1. Vay và nợ ngắn 4,000 4,000 4,000 4,000 7,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,619 4,695 5,465 4,821 4,169
4. Người mua trả tiền trước 174 143 120 84 1,258
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,483 2,301 2,015 5,931 366
6. Phải trả người lao động 84 318 960 42 36
7. Chi phí phải trả 549 265 208 426 538
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,261 2,229 2,247 2,250 2,675
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 784 793 799 802 808
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 784 793 799 802 808
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70,738 70,872 70,991 70,686 69,658
I. Vốn chủ sở hữu 70,738 70,872 70,991 70,686 69,658
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,161 50,161 50,161 50,161 50,161
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -730 -730 -730 -730 -730
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,340 18,340 18,340 18,340 18,340
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,966 3,100 3,220 2,915 1,887
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 31 31
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,710 85,634 86,823 89,073 86,538