単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,737 30,899 21,719 4,895 16,861
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 31 443 85
Doanh thu thuần 35,737 30,899 21,688 4,452 16,776
Giá vốn hàng bán 29,505 24,581 16,135 6,183 13,568
Lợi nhuận gộp 6,231 6,318 5,552 -1,731 3,209
Doanh thu hoạt động tài chính 6 1 1 0 40
Chi phí tài chính 2,131 2,094 1,940 2,040 2,500
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,131 2,094 1,940 2,040 2,500
Chi phí bán hàng 337 294 281 225 215
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,973 4,926 4,390 12,736 4,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -204 -995 -1,057 -16,732 -3,709
Thu nhập khác 1,849 0 0 3 1,668
Chi phí khác 2,246 709 531 9,617 4,268
Lợi nhuận khác -397 -709 -531 -9,613 -2,600
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -601 -1,705 -1,588 -26,345 -6,308
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -601 -1,705 -1,588 -26,345 -6,308
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -601 -1,705 -1,588 -26,345 -6,308
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)