Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,737
|
30,899
|
21,719
|
4,895
|
16,861
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
31
|
443
|
85
|
Doanh thu thuần
|
35,737
|
30,899
|
21,688
|
4,452
|
16,776
|
Giá vốn hàng bán
|
29,505
|
24,581
|
16,135
|
6,183
|
13,568
|
Lợi nhuận gộp
|
6,231
|
6,318
|
5,552
|
-1,731
|
3,209
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
1
|
1
|
0
|
40
|
Chi phí tài chính
|
2,131
|
2,094
|
1,940
|
2,040
|
2,500
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,131
|
2,094
|
1,940
|
2,040
|
2,500
|
Chi phí bán hàng
|
337
|
294
|
281
|
225
|
215
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,973
|
4,926
|
4,390
|
12,736
|
4,243
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-204
|
-995
|
-1,057
|
-16,732
|
-3,709
|
Thu nhập khác
|
1,849
|
0
|
0
|
3
|
1,668
|
Chi phí khác
|
2,246
|
709
|
531
|
9,617
|
4,268
|
Lợi nhuận khác
|
-397
|
-709
|
-531
|
-9,613
|
-2,600
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-601
|
-1,705
|
-1,588
|
-26,345
|
-6,308
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-601
|
-1,705
|
-1,588
|
-26,345
|
-6,308
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-601
|
-1,705
|
-1,588
|
-26,345
|
-6,308
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|