I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,898
|
19,825
|
18,103
|
32,030
|
36,978
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,828
|
33,690
|
33,788
|
10,666
|
33,681
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,014
|
26,795
|
26,609
|
25,324
|
25,893
|
- Các khoản dự phòng
|
-573
|
-1,603
|
0
|
0
|
4,121
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,547
|
2,484
|
-47
|
-276
|
-28
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,862
|
-1,797
|
-629
|
-21,222
|
-4,409
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,342
|
7,451
|
7,855
|
6,840
|
8,103
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
360
|
360
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55,726
|
53,515
|
51,891
|
42,696
|
70,659
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,225
|
-52,942
|
5,463
|
64,893
|
-9,988
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48,779
|
-15,168
|
-1,411
|
29,487
|
-2,316
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-52,856
|
20,548
|
4,820
|
-14,318
|
-7,180
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
694
|
2,849
|
943
|
103
|
1,500
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,342
|
-7,451
|
-7,855
|
-6,840
|
-8,103
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,567
|
-5,860
|
-3,560
|
-6,130
|
-5,978
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,207
|
-4,377
|
-5,231
|
-2,929
|
-2,641
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,452
|
-8,887
|
45,058
|
106,961
|
35,954
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45,694
|
-25,850
|
-20,724
|
-54,560
|
-11,950
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,082
|
2,058
|
326
|
38,775
|
2,306
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-40,000
|
-4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
406
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,808
|
0
|
0
|
0
|
1,050
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,280
|
885
|
407
|
2,618
|
4,257
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,524
|
-22,906
|
-19,992
|
-53,167
|
-7,931
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
6,490
|
29,460
|
950
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-100
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
804,836
|
840,289
|
752,898
|
734,855
|
798,133
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-865,206
|
-789,881
|
-790,438
|
-773,885
|
-771,580
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,878
|
-14,040
|
-8,302
|
-12,063
|
-15,718
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-78,247
|
42,858
|
-16,482
|
-50,142
|
10,835
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60,319
|
11,065
|
8,584
|
3,652
|
38,858
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
118,168
|
57,813
|
68,758
|
77,378
|
80,933
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-36
|
-119
|
36
|
-97
|
-54
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,813
|
68,758
|
77,378
|
80,933
|
119,737
|