I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,095,752
|
1,222,379
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-947,194
|
-1,028,630
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-83,035
|
-73,606
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,315
|
-6,900
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,773
|
-6,494
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,913
|
39,420
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-56,893
|
-119,793
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,455
|
26,375
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,817
|
-8,861
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
568
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,934
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
103
|
291
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,081
|
-8,570
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
245,480
|
264,815
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226,319
|
-284,222
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,759
|
-11,759
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,402
|
-31,166
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,775
|
-13,361
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,286
|
29,063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,063
|
15,702
|