単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2018 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,558 4,389 2,965 25,019 27,071
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,141 3,799 12,213 5,180 5,705
- Khấu hao TSCĐ 829 1,944 7,398 3,945 3,417
- Các khoản dự phòng 634 277 -70 2,062 2,401
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -66 -39 -21 1 14
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8 -319 -1,204 -1,949 -1,542
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 736 1,936 6,110 342 518
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 778 898
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,699 8,188 15,178 30,199 32,776
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,786 -1,239 13,379 -999 -109,633
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12,214 -10,999 -5,043 -7,454 1,511
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,803 23,947 11,596 8,154 102,951
- Tăng giảm chi phí trả trước 521 -592 -23,291 560 669
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -736 -1,884 -6,110 -342 -524
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -663 -2,079 -980 -3,264 -5,851
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 16,404 0 -470 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -248 -18,405 -241 -2,193 259
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,624 13,339 4,489 24,190 22,158
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,591 -1,279 -38,370 -9,435 -2,593
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10 0 1,197 0 7,831
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1,000 0 -16,031 -29,250
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 20,852 9,669
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 33,117
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 263 7 -248 1,567
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,581 -2,016 -37,166 -4,863 20,342
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,000 23,716 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,845 57,893 338,404 9,917 13,922
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23,850 -59,958 -308,884 -1,136 -19,732
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -650 -5,600 0 -24,156 -12,211
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21,345 16,051 29,520 -15,375 -18,021
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,140 27,374 -3,157 3,952 24,479
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,687 11,827 7,109 22,953 26,909
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 55 21 4 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,827 39,256 3,973 26,909 51,384