単位: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,693 36,402 54,019 51,557 47,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,776 14,641 11,639 25,064 15,329
1. Tiền 14,776 14,641 11,639 25,064 15,329
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,272 21,369 42,045 19,596 32,050
1. Phải thu khách hàng 8,442 13,881 20,715 5,556 11,308
2. Trả trước cho người bán 23 18 7 288 57
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,808 7,470 21,323 13,753 20,685
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 62 53 8 16 8
1. Hàng tồn kho 62 53 8 16 8
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 583 339 327 6,880 55
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 582 339 162 6,394 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 0 165 190 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 1 296 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199,269 206,174 193,258 184,607 185,605
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 1,555 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 1,555 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 161,565 168,557 149,934 146,094 142,438
1. Tài sản cố định hữu hình 161,565 168,527 149,914 146,076 142,423
- Nguyên giá 466,442 492,407 491,222 491,222 491,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,877 -323,880 -341,308 -345,145 -348,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 30 20 18 15
- Nguyên giá 0 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -10 -12 -15
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 806 658 6,366 0 6,208
1. Chi phí trả trước dài hạn 806 658 6,366 0 6,208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,962 242,575 247,277 236,164 233,047
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,963 11,896 46,549 39,710 32,326
I. Nợ ngắn hạn 17,963 11,896 46,549 39,710 32,326
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,055 8,028 25,880 17,764 11,020
4. Người mua trả tiền trước 0 978 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 510 432 121 62 50
6. Phải trả người lao động 1,220 1,100 1,268 1,219 1,159
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 81 1,247 19,280 20,926 19,985
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212,999 230,679 200,727 196,454 200,721
I. Vốn chủ sở hữu 148,886 156,445 151,254 149,352 151,359
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 116,396 119,876 151,135 151,135 151,135
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 92 92 0 0 36
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35 125 120 -1,783 189
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 32,363 36,353 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 64,113 74,234 49,473 47,103 49,362
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95 111 0 -261 112
2. Nguồn kinh phí 0 0 -9,719 -9,719 -5,219
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 64,113 74,234 59,192 56,821 54,580
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,962 242,575 247,277 236,164 233,047