単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,177 58,205 65,092 65,845 68,979
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 53,177 58,205 65,092 65,845 68,979
Giá vốn hàng bán 45,050 52,541 55,440 61,544 61,927
Lợi nhuận gộp 8,126 5,664 9,652 4,300 7,052
Doanh thu hoạt động tài chính 64 66 32 23 23
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,048 11,123 9,725 10,338 10,193
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,857 -5,394 -40 -6,014 -3,118
Thu nhập khác 1,964 5,530 205 6,205 3,474
Chi phí khác 28 40 96 62 19
Lợi nhuận khác 1,936 5,490 109 6,142 3,454
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 79 96 69 128 336
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 27 34 38 73
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 21 27 34 38 73
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 58 69 35 90 263
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 58 69 35 90 263
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)