TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
64,602
|
57,461
|
46,300
|
46,225
|
36,647
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,497
|
308
|
3,274
|
393
|
449
|
1. Tiền
|
3,497
|
308
|
3,274
|
393
|
449
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,846
|
43,287
|
30,047
|
30,523
|
20,276
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,305
|
11,182
|
8,941
|
7,955
|
7,774
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,364
|
11,385
|
4,379
|
7,358
|
5,759
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,145
|
22,688
|
18,696
|
17,178
|
8,711
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,969
|
-1,969
|
-1,969
|
-1,969
|
-1,969
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,659
|
11,340
|
10,791
|
12,948
|
12,881
|
1. Hàng tồn kho
|
10,659
|
11,340
|
10,791
|
12,948
|
12,881
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,601
|
2,526
|
2,188
|
2,361
|
3,041
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
411
|
203
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,189
|
2,323
|
2,188
|
2,361
|
3,041
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,463
|
38,984
|
38,493
|
37,995
|
44,703
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
778
|
778
|
778
|
778
|
778
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
778
|
778
|
778
|
778
|
778
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,388
|
30,322
|
30,256
|
30,189
|
30,123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,388
|
30,322
|
30,256
|
30,189
|
30,123
|
- Nguyên giá
|
87,482
|
87,482
|
87,482
|
87,482
|
87,482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,095
|
-57,161
|
-57,227
|
-57,293
|
-57,359
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,396
|
4,984
|
4,559
|
4,126
|
3,701
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,396
|
4,984
|
4,559
|
4,126
|
3,701
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
104,066
|
96,446
|
84,793
|
84,219
|
81,350
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88,064
|
81,969
|
71,470
|
71,813
|
69,918
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,985
|
81,969
|
71,470
|
71,813
|
69,918
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,292
|
9,846
|
9,996
|
10,736
|
8,846
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,568
|
6,095
|
4,994
|
3,785
|
2,788
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,368
|
30,808
|
28,849
|
30,136
|
32,046
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,734
|
13,845
|
13,105
|
13,062
|
13,208
|
6. Phải trả người lao động
|
998
|
1,130
|
1,040
|
1,036
|
1,072
|
7. Chi phí phải trả
|
103
|
7
|
80
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,780
|
20,239
|
13,407
|
13,059
|
11,959
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
78
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16,002
|
14,476
|
13,323
|
12,406
|
11,432
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16,002
|
14,476
|
13,323
|
12,406
|
11,432
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
34,099
|
34,099
|
34,099
|
34,099
|
34,099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18,097
|
-19,622
|
-20,775
|
-21,692
|
-22,667
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
104,066
|
96,446
|
84,793
|
84,219
|
81,350
|