TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
850,764
|
814,951
|
832,339
|
835,023
|
868,471
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,890
|
36,683
|
70,788
|
130,060
|
156,954
|
1. Tiền
|
32,890
|
31,683
|
65,788
|
70,060
|
76,954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
60,000
|
80,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64,947
|
52,947
|
55,947
|
55,947
|
60,947
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75,831
|
67,769
|
76,258
|
63,972
|
61,633
|
1. Phải thu khách hàng
|
99,596
|
92,037
|
100,493
|
94,132
|
54,223
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,284
|
6,515
|
7,050
|
2,802
|
7,270
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,511
|
3,778
|
3,276
|
1,599
|
5,035
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,561
|
-34,561
|
-34,561
|
-34,561
|
-4,896
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
651,499
|
637,522
|
608,466
|
574,290
|
575,663
|
1. Hàng tồn kho
|
659,374
|
649,143
|
620,087
|
593,400
|
597,581
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,876
|
-11,621
|
-11,621
|
-19,109
|
-21,918
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,598
|
20,030
|
20,880
|
10,754
|
13,273
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,758
|
3,709
|
5,416
|
2,906
|
3,940
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,632
|
12,716
|
10,383
|
7,848
|
8,328
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,209
|
3,606
|
5,081
|
0
|
1,005
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
735,729
|
729,086
|
721,863
|
714,973
|
701,808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
706,174
|
699,074
|
691,038
|
682,469
|
670,643
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
697,899
|
690,987
|
683,139
|
674,708
|
663,020
|
- Nguyên giá
|
1,033,173
|
1,038,271
|
1,042,430
|
1,045,844
|
1,045,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-335,274
|
-347,284
|
-359,291
|
-371,136
|
-382,890
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,275
|
8,087
|
7,899
|
7,761
|
7,623
|
- Nguyên giá
|
13,507
|
13,507
|
13,507
|
13,507
|
13,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,232
|
-5,420
|
-5,608
|
-5,746
|
-5,885
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,461
|
5,942
|
6,743
|
8,436
|
7,096
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,461
|
5,942
|
6,743
|
8,436
|
7,096
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,586,493
|
1,544,037
|
1,554,201
|
1,549,996
|
1,570,279
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
314,368
|
303,272
|
310,962
|
288,042
|
295,165
|
I. Nợ ngắn hạn
|
158,387
|
143,308
|
148,171
|
122,559
|
124,890
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
14,881
|
10,881
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59,912
|
37,223
|
34,318
|
27,091
|
26,802
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,037
|
33,672
|
37,782
|
41,086
|
49,844
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,616
|
187
|
6,779
|
7,361
|
10,657
|
6. Phải trả người lao động
|
11,035
|
9,006
|
10,810
|
18,161
|
9,647
|
7. Chi phí phải trả
|
6,897
|
6,879
|
6,791
|
6,483
|
7,684
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,967
|
28,994
|
28,993
|
11,201
|
11,204
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
155,981
|
159,964
|
162,791
|
165,483
|
170,276
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,272,124
|
1,240,765
|
1,243,239
|
1,261,954
|
1,275,114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,272,124
|
1,240,765
|
1,243,239
|
1,261,954
|
1,275,114
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
574,559
|
576,623
|
576,623
|
576,623
|
576,623
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,805
|
13,381
|
15,855
|
34,571
|
47,730
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,923
|
12,466
|
11,819
|
11,176
|
9,052
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,586,493
|
1,544,037
|
1,554,201
|
1,549,996
|
1,570,279
|