I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
37,744
|
58,281
|
73,855
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,196
|
-14,893
|
-32,136
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,116
|
-20,535
|
-24,590
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-12
|
-84
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-340
|
-923
|
-2,323
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,200
|
5,446
|
797
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,426
|
-19,405
|
-14,599
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,133
|
7,958
|
920
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-583
|
-9,674
|
-4,694
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
876
|
258
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
99
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
293
|
-9,416
|
-4,595
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
800
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1,103
|
932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1,913
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4
|
-2,367
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-14
|
-1,435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,841
|
-1,472
|
-5,110
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,171
|
10,330
|
8,858
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,330
|
8,858
|
3,748
|