単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,124 77,311 74,973 77,387 79,688
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 71,124 77,311 74,973 77,387 79,688
Giá vốn hàng bán 58,557 61,871 60,398 62,557 63,999
Lợi nhuận gộp 12,567 15,440 14,575 14,830 15,688
Doanh thu hoạt động tài chính 842 1,069 1,144 1,073 1,781
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,650 1,708 1,816 1,672 1,696
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,365 13,162 11,500 11,527 12,492
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,394 1,639 2,403 2,703 3,281
Thu nhập khác 10 17 344 245 45
Chi phí khác 15 8 2 9 19
Lợi nhuận khác -6 9 343 236 26
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,388 1,648 2,746 2,940 3,307
Chi phí thuế TNDN hiện hành 281 232 585 590 956
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 232 585 590 956
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,107 1,417 2,161 2,350 2,351
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,107 1,417 2,161 2,350 2,351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)