I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
109,934
|
225,619
|
268,838
|
206,799
|
153,922
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-86,893
|
-188,707
|
-215,860
|
-133,217
|
-94,083
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,801
|
-25,775
|
-29,123
|
-31,291
|
-22,867
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-405
|
-735
|
-2,614
|
-2,963
|
-2,006
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,122
|
-2,145
|
-4,670
|
-5,147
|
-1,671
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,391
|
2,983
|
653
|
547
|
258
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,104
|
-14,992
|
-17,774
|
-10,025
|
-7,303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,001
|
-3,752
|
-550
|
24,704
|
26,250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-991
|
-1,985
|
-17,434
|
-2,448
|
-1,235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
511
|
0
|
6,381
|
681
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,010
|
-4,550
|
-2,163
|
-25
|
-101
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,554
|
4,161
|
2,574
|
54
|
72
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
93
|
16
|
65
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
88
|
-2,281
|
-10,627
|
-1,674
|
-1,261
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,793
|
122,680
|
182,130
|
101,244
|
84,498
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,493
|
-108,308
|
-167,071
|
-110,170
|
-101,625
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-2,106
|
-2,106
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,155
|
-4,190
|
-5,478
|
-10,716
|
-10,650
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,145
|
10,182
|
9,581
|
-21,748
|
-29,884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,232
|
4,149
|
-1,596
|
1,282
|
-4,895
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,548
|
4,780
|
8,942
|
7,323
|
8,596
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
14
|
-23
|
-9
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,780
|
8,942
|
7,323
|
8,596
|
3,703
|